YOkogawa aq1000 máy đo sợi quang mini full cấu hình SM 1310/1550nm dải đo 32/30dB tích hợp đo công suất quang OPM, nguồn sáng quang laser đỏ VFL, giản đồ đo thông minh
Thông số kĩ thuật máy đo AQ1000 – yokogawa – nhật Bản
- Bước sóng – Wavelength: 1310 / 1550nm
- Dải động đo – Dynamic ranges: 32 / 30dB
- Thời gian hoạt động pin lâu tới 10 hours
- OTDR hiện thị thông minh: Trace view & Map view
- Màn hình cảm ứng touchscreen
- Tích hợp đo công suất quang Power checker(PC), Light source(LS)
- PDF report
- USB
- Trọng lượng nhẹ: 660gms
Major specifications | |
Items | Specifications |
Bước sóng (nm)*4 | 1310 ±20/1550 ±20 |
Sợi quang fiber | SM (ITU-T G.652) |
Khoảng cách set up cài đặt trong máy (km) | 0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10, 20, 30, 50, 100, 200, 256 |
Độ rông xung – pulse width (ns) | 3, 10, 20, 30, 50, 100, 200, 300, 500, 1000, 2000,5000, 10000, 20000 |
Độ phân giải mẫu | min. 5 cm |
Number of sample points | max. 256000 |
Độ chính xác khoảng cách đo (m) | ±(1 m + Measurement distance × 2 × 10−5 ±1 sampling resolution) |
Vùng mù sự kiện (m) *1 | ≤ 0.8 |
Vùng mù dead zone (m) *2, *4 | 4-5 mets |
Dynamic range (dB) *3, *4 | 32/30 |
Loss measurement accuracy | ±0.03 dB/dB |
Reflection accuracy | ±2 dB |
Laser class † | Class 1M or 1 |